| instrument; outil |
| | Công cụ lao động |
| instruments (outils) de travail |
| | Ngôn ngữ là công cụ để giao tiếp |
| la langue est un instrument de communication |
| | cách công cụ (ngôn ngữ há»c) |
| | instrumental |
| | thanh công cụ (tin há»c) |
| | barre d'outils |
| | thuyết công cụ (triết há»c) |
| | instrumentalisme |